reasonable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reasonable
Phát âm : /'ri:znəbl/
+ tính từ
- có lý, hợp lý
- a reasonable proposal
một đề nghị hợp lý
- a reasonable proposal
- biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng
- a reasonable man
người biết điều
- a reasonable price
giá phải chăng
- a reasonable man
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reasonable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reasonable":
reasonable reassemble - Những từ có chứa "reasonable":
reasonable reasonableness treasonable unreasonable unreasonableness - Những từ có chứa "reasonable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phải chăng khôn hồn phải giá quá mức đáo lý hợp lí có lý hơn nữa lý đúng mực more...
Lượt xem: 702