--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rebuilding
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rebuilding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rebuilding
Phát âm : /'ri:'bildiɳ/
+ danh từ
sự xây dựng lại
Lượt xem: 347
Từ vừa tra
+
rebuilding
:
sự xây dựng lại
+
nhâm
:
The night Heavenly Stem