--

reciprocation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reciprocation

Phát âm : /ri,siprə'keiʃn/

+ danh từ

  • sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)
  • sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau
  • (kỹ thuật) sự chuyển động qua lại (pittông...)
  • (toán học) sự thay đổi cho nhau
Từ liên quan
Lượt xem: 413