reciprocation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reciprocation
Phát âm : /ri,siprə'keiʃn/
+ danh từ
- sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)
- sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau
- (kỹ thuật) sự chuyển động qua lại (pittông...)
- (toán học) sự thay đổi cho nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
interchange give-and-take
Lượt xem: 426