--

thread

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thread

Phát âm : /θred/

+ danh từ

  • chỉ, sợi chỉ, sợi dây
    • silk thread
      chỉ tơ
  • (nghĩa bóng) dòng, mạch
    • the thread of life
      dòng đời, đời người
    • to lose the thread of one's argument
      mất mạch lạc trong lập luận
  • đường ren
  • (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng)
  • to have not a dry thread on one
    • ướt sạch, ướt như chuột lột
  • life hung by a thread
    • tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng

+ ngoại động từ

  • xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi
  • (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua
    • to thread one's way through the crowd
      lách qua đám đông
  • ren (đinh ốc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thread"
Lượt xem: 955