--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reclothe
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reclothe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reclothe
Phát âm : /'ri:'klouð/
+ ngoại động từ
mặc quần áo lại (cho ai)
sắm quần áo mới (cho ai)
Lượt xem: 151
Từ vừa tra
+
reclothe
:
mặc quần áo lại (cho ai)