reconcilement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reconcilement
Phát âm : /'rekənsailmənt/ Cách viết khác : (reconciliation) /,rekəsili'eiʃn/
+ danh từ
- sự hoà giải, sự giảng hoà
- sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)
Lượt xem: 309