recondition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recondition
Phát âm : /'ri:kən'diʃn/
+ ngoại động từ
- tu sửa lại, tu bổ lại, xây dựng lại, chỉnh đốn lại
- a reconditioned car
một chiếc xe ô tô sửa mới lại
- a reconditioned car
- phục hồi (sức khoẻ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recondition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recondition":
recantation recognition recondition
Lượt xem: 392