--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reconsolidate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reconsolidate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reconsolidate
Phát âm : /'ri:kən'sɔlideit/
+ ngoại động từ
củng cố lại
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
reconsolidate
:
củng cố lại
+
helmeted
:
được trang bị, hay có đội mũ bảo hiểm, mũ bảo hộ