--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reconvert
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reconvert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reconvert
Phát âm : /'ri:kən'və:t/
+ ngoại động từ
làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại
đổi lại, biến đổi lại
Lượt xem: 144
Từ vừa tra
+
reconvert
:
làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại