recoverable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recoverable
Phát âm : /ri'kʌvərəbl/
+ tính từ
- có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại
- có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...)
- có thể cứu chữa
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unrecoverable irrecoverable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recoverable"
- Những từ có chứa "recoverable":
irrecoverable irrecoverableness recoverable unrecoverable
Lượt xem: 401
Từ vừa tra