convene
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convene
Phát âm : /kən'vi:n/
+ ngoại động từ
- triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp
- to convene a meetting
họp mít tinh, triệu tập một cuộc mít tinh
- to convene someone before a court
triệu tập ai ra toà, đòi ai ra toà
- to convene a meetting
+ nội động từ
- hội họp, họp lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convene"
Lượt xem: 518
Từ vừa tra