recrement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recrement
Phát âm : /'rekrimənt/
+ danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cặn bã, rác rưởi
- (sinh vật học) chất nội xuất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recrement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recrement":
recreant recrement recurrent requirement
Lượt xem: 413