requirement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: requirement
Phát âm : /ri'kwaiəmənt/
+ danh từ
- nhu cầu, sự đòi hỏi
- điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prerequisite necessity essential requisite necessary demand - Từ trái nghĩa:
inessential nonessential
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "requirement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "requirement":
recrement requirement - Những từ có chứa "requirement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
châm chước nhu cầu dôi bõ bèn đòi hỏi cấp bách
Lượt xem: 433