recriminate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recriminate
Phát âm : /ri'krimineit/
+ nội động từ
- buộc tội trả lại, tố cáo trả lại
- buộc tội lẫn nhau, tố cáo lẫn nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recriminate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recriminate":
recriminate regerminate
Lượt xem: 351