regerminate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regerminate
Phát âm : /'ri:dʤə:mineit/
+ nội động từ
- lại nẩy mầm
- lại nảy ra, lại sinh ra (trong trí)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regerminate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "regerminate":
recriminate regerminate
Lượt xem: 320