recrudesce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recrudesce
Phát âm : /,ri:kru:'des/
+ nội động từ
- sưng lại (vết thương...)
- phát sinh lại (bệnh sốt...)
- lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recrudesce"
- Những từ có chứa "recrudesce":
recrudesce recrudescency recrudescense recrudescent
Lượt xem: 389