rectifiable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rectifiable
Phát âm : /'rektifaiəbl/
+ tính từ
- có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được
- (vật lý) có thể chỉnh lưu
- (hoá học) có thể cất lại, có thể tinh cất
- (rađiô) có thể tách sóng
- (toán học) cầu trường được
- rectifiable curve
đường cầu trường được
- rectifiable curve
Lượt xem: 324