recurring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recurring
Phát âm : /ri'kə:riɳ/
+ tính từ
- trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ
- (toán học) tuần hoàn
- recurring decimal
số thập phân hoàn toàn
- recurring decimal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recurring"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recurring":
recurrence recurring
Lượt xem: 539