reducing agent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reducing agent
Phát âm : /ri'dju:siɳ'eidʤənt/
+ danh từ
- (hoá học) chất khử
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reducing agent"
- Những từ có chứa "reducing agent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giản chính giảm nhiễm trung gian tay sai tác nhân công an đặc vụ đày tớ độc quyền làng
Lượt xem: 708