reducing gear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reducing gear
Phát âm : /ri'dju:siɳ'giə/
+ danh từ
- (kỹ thuật) bộ giảm; bộ giảm tốc, bộ giảm áp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reducing gear"
- Những từ có chứa "reducing gear" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
số giản chính giảm nhiễm khớp răng bánh răng hộp số sang số làng
Lượt xem: 105