--

reeded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reeded

Phát âm : /'ri:did/

+ tính từ

  • đầy lau sậy
  • lợp bằng tranh (mái nhà)
  • có lưỡi gà (nhạc khí)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reeded"
Lượt xem: 371