--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
refractometer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
refractometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refractometer
Phát âm : /,fifræk'tɔmitə/
+ danh từ
(vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất
Lượt xem: 206
Từ vừa tra
+
refractometer
:
(vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất
+
qué
:
fund; treasuryquĩ phúc lợia weljare fund
+
giọt sương
:
dewdrop