--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giọt sương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giọt sương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giọt sương
+ noun
dewdrop
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
giọt sương
:
dewdrop
+
tincture
:
sắc nhẹ, màu nhẹ
+
motherliness
:
tính chất người mẹ, tình cảm người mẹ, đức tính người mẹ
+
hoàng thất
:
Royal blood
+
gnash
:
nghiến (răng)to gnash one's teeth nghiến răng (vì giận)