--

refrain

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refrain

Phát âm : /ri'frein/

+ danh từ

  • đoạn điệp

+ động từ

  • kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế
    • to refrain onself
      tự kiềm chế
    • to refrain one's tears
      cố cầm nước mắt
    • to refrain from weeping
      cố nhịn không khóc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "refrain"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "refrain"
    refrain riverain
Lượt xem: 774