desist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desist
Phát âm : /di'zist/
+ nội động từ (+ from)
- ngừng, thôi, nghỉ
- to desist from doing something
ngừng làm việc gì
- to desist from doing something
- bỏ, chừa
- to desist from alcohol
chừa rượu
- to desist from alcohol
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desist"
Lượt xem: 547