refresher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refresher
Phát âm : /ri'freʃə/
+ danh từ
- tiền trả thêm (cho luật sư khi vụ kiện kéo dài)
- điều nhắc nhở
- (thông tục) sự giải khát, đồ giải khát
- let's have a refresher
chúng ta uống cái gì đi
- let's have a refresher
- (định ngữ) để nhắc nhở lại, để bồi dưỡng lại, ôn luyện lại
- a refresher course
lớp bồi dưỡng lại, lớp ôn luyện lại (những cái đã học trước)
- a refresher course
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "refresher"
Lượt xem: 334