--

refusal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refusal

Phát âm : /ri'fju:zəl/

+ danh từ

  • sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt
    • the refusal of an invitation
      sự từ chối lời mời
    • to give a flat refusal
      từ chối thẳng
    • to take no refusal
      cứ dai dẳng (đeo đẳng) nhất định không để cho bị từ chối
  • quyền ưu tiên (chọn trước nhất)
    • to have the refusal of something
      có quyền ưu tiên chọn trước nhất cái gì
    • to give someone the refusal of something
      cho ai quyền ưu tiên được chọn trước nhất giá trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "refusal"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "refusal"
    refusal reposal revisal
  • Những từ có chứa "refusal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nghĩ lại bịa
Lượt xem: 336