--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
regalement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
regalement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regalement
Phát âm : /ri'geilmənt/
+ danh từ
sự thết đâi, sự đãi hậu
sự chè chén thoả thích
sự thưởng thức khoái trá
Lượt xem: 325
Từ vừa tra
+
regalement
:
sự thết đâi, sự đãi hậu
+
giới
:
set; circle; worldvăn giớithe world of literature