regularize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regularize
Phát âm : /'regjuləraiz/
+ ngoại động từ
- làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
regularise regulate order govern
Lượt xem: 434