--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ regulating chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ordinance datum
:
mực mặt biển (được quy định để vẽ bản đồ)
+
letch
:
(từ lóng) sự thèm muốn
+
clanking
:
có tiếng loảng xoảng, lách cách
+
phới
:
Leave quickly (a place)
+
grime
:
bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghéta face covered with grime and sweat mặt đầy ghét và mồ hôi