reinforce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reinforce
Phát âm : /,ri:in'fɔ:s/
+ ngoại động từ
- tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh
- to reinforce a fortress
củng cố pháo đài
- to reinforce troops at the from
tăng viện cho mặt trận
- to reinforce one's argument
làm cho lý lẽ mạnh thêm lên
- to reinforce a fortress
+ danh từ
- cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố
- (quân sự) phần gia tăng nòng (súng đại bác)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reinforce"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reinforce":
re-enforce reinforce - Những từ có chứa "reinforce":
reinforce reinforced concrete reinforcement - Những từ có chứa "reinforce" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tiếp viện củng cố gia cố bồi đắp
Lượt xem: 751
Từ vừa tra