rejoicing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rejoicing
Phát âm : /ri'dʤɔisiɳ/
+ danh từ, (thường) số nhiều
- sự vui mừng, sự vui chơi
- lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan
+ tính từ
- làm vui mừng, làm vui vẻ, làm vui thích
- rejoicing news
những tin vui
- rejoicing news
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exultant exulting jubilant prideful triumphal triumphant exultation jubilation
Lượt xem: 378