jubilation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jubilation
Phát âm : /,dʤu:bi'leiʃn/ Cách viết khác : (jubilance) /'dʤu:biləns/
+ danh từ
- sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exultation rejoicing celebration jubilance jubilancy
Lượt xem: 311