rejuvenate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rejuvenate
Phát âm : /ri'dʤu:vineit/
+ ngoại động từ
- làm trẻ lại
+ nội động từ
- trẻ lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
regenerate restore
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rejuvenate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rejuvenate":
rejuvenate resupinate - Những từ có chứa "rejuvenate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoàn đồng cải
Lượt xem: 572