resupinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resupinate
Phát âm : /ri'sju:pinit/
+ tính từ
- (thực vật học) lộn ngược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resupinate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "resupinate":
rejuvenate resupinate
Lượt xem: 298