relation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relation
Phát âm : /ri'leiʃn/
+ danh từ
- sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại
- sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ
- the relations of production
quan hệ sản xuất
- the relation between knowledge and practice
mối quan hệ trí thức và thực hành
- the relations of production
- (số nhiều) sự giao thiệp
- to have business relations somebody
có giao thiệp buôn bán với ai
- to enter into relations with someone
giao thiệp với ai
- to have business relations somebody
- người bà con, họ hàng, thân thuộc
- he is a relation to me
anh ta là người bà con của tôi
- relation by (on) the father's side
người bà con bên nội
- he is a relation to me
- (pháp lý) sự đưa đơn lên chưởng lý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
relation back telling recounting relative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relation"
- Những từ có chứa "relation":
blood-relation coefficient of correlation conditional relation confidential adviser-advisee relation conservator-ward relation correlation correlation coefficient correlation matrix correlation table correlational more... - Những từ có chứa "relation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bà con họ hàng nhân quả quân thần có nghĩa ruột rà bồ đề hơi hướng huynh trưởng đi lại more...
Lượt xem: 409