relaxed throat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relaxed throat
Phát âm : /ri'lækst'θrout/
+ danh từ
- (y học) bệnh viên thanh quản mạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relaxed throat"
Lượt xem: 551