relent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relent
Phát âm : /ri'lent/
+ nội động từ
- bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại
- mủi lòng, động lòng thương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
yield soften - Từ trái nghĩa:
stand remain firm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "relent":
relent reliant - Những từ có chứa "relent":
relent relentless unrelenting
Lượt xem: 513