relentless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relentless
Phát âm : /ri'hentlis/
+ tính từ
- tàn nhẫn, không thương xót
- không hề yếu đi, không nao núng
- to be relentless in doing something
làm việc gì hăng say không hề nao núng
- to be relentless in doing something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
persistent unrelenting grim inexorable stern unappeasable unforgiving
Lượt xem: 778