--

reliable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reliable

Phát âm : /ri'laiəbl/

+ tính từ

  • chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)
    • a reliable man
      một người đáng tin cậy
    • reliable information
      tin tức chắc chắn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reliable"
Lượt xem: 890