relinquish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relinquish
Phát âm : /ri'liɳkwiʃ/
+ ngoại động từ
- bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...)
- to relinquish one's hopes
từ bỏ hy vọng
- to relinquish one's habits
bỏ những thói quen
- to relinquish one's hopes
- buông, thả
- to relinquish one's hold
buông tay ra
- to relinquish one's hold
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relinquish"
- Những từ có chứa "relinquish":
relinquish relinquishment
Lượt xem: 638