--

renounce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: renounce

Phát âm : /ri'nauns/

+ ngoại động từ

  • bỏ, từ bỏ, không thừa nhận
    • to renounce the right of succession
      từ bỏ quyền kế thừa
    • to renounce one's faith
      bỏ đức tin
    • to renounce the world
      không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn

+ nội động từ

  • (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa

+ danh từ

  • (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "renounce"
Lượt xem: 736