rough-and-tumble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rough-and-tumble
Phát âm : /'rʌfənd'tʌmbl/
+ tính từ
- ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn
- sôi nổi, sóng gió (cuộc đời)
- a rough-and-tumble life
cuộc đời sóng gió
- a rough-and-tumble life
+ danh từ
- cuộc loạn đả; cuộc xô đẩy lộn xộn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hassle scuffle tussle dogfight bare-knuckle bare-knuckled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rough-and-tumble"
Lượt xem: 436