remittance-man
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remittance-man
Phát âm : /ri'mitənsmæn/
+ danh từ
- kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền trợ cấp từ nhà
- người được trả tiền để ở nước ngoài
Lượt xem: 333