remittance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remittance
Phát âm : /ri'mitəns/
+ danh từ
- sự gửi tiền, sự gửi hàng
- món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "remittance"
- Những từ có chứa "remittance":
remittance remittance-man
Lượt xem: 452