remonstrance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remonstrance
Phát âm : /ri'mɔnstrəns/
+ danh từ
- sự khuyên can, sự can gián
- sự phản đối, sự phản kháng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
expostulation remonstration objection
Lượt xem: 356
Từ vừa tra