objection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: objection
Phát âm : /əb'dʤekʃn/
+ danh từ
- sự phản đối, sự chống đối
- to take objection
phản đối
- to raise no objection
không phản đối
- to take objection
- sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu
- điều bị phản đối
- lý do phản đối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
protest dissent expostulation remonstrance remonstration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "objection"
- Những từ có chứa "objection":
objection objectionable unobjectionable - Những từ có chứa "objection" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dị nghị bẻ
Lượt xem: 621