--

removed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: removed

Phát âm : /ri'mu:vd/

+ tính từ

  • xa, xa cách, khác biệt
    • they are not many degrees removed from the brute
      bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu
  • first cousin once (twice) removed
    • (xem) cousin
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "removed"
  • Những từ có chứa "removed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cốm cháu Hà Nội
Lượt xem: 646