removed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: removed
Phát âm : /ri'mu:vd/
+ tính từ
- xa, xa cách, khác biệt
- they are not many degrees removed from the brute
bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu
- they are not many degrees removed from the brute
- first cousin once (twice) removed
- (xem) cousin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
distant remote removed(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "removed"
Lượt xem: 659