repayment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repayment
Phát âm : /ri:'peimənt/
+ danh từ
- sự trả lại
- sự báo đáp, sự đền đáp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repayment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "repayment":
repaint repayment repent - Những từ có chứa "repayment":
prepayment repayment
Lượt xem: 382
Từ vừa tra