repentance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repentance
Phát âm : /ri'pentəns/
+ danh từ
- sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
- to show repentance
tỏ ra hối hận
- to show repentance
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repentance"
- Những từ có chứa "repentance":
repentance unrepentance - Những từ có chứa "repentance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn năn hối cải sám hối
Lượt xem: 425